LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
16:31:11 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 3042

Lịch âm 3042

Lịch Âm 3042 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 3042

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Nhâm Dần 3042. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 3042.
Với 12 tháng lịch của năm 3042 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 3042

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
13
Bính Thìn
28
14
Đinh Tỵ
29
15
Mậu Ngọ
30
16
Kỷ Mùi
31
17
Canh Thân
1
18/11
Tân Dậu
2
19
Nhâm Tuất
3
20
Quý Hợi
4
21
Giáp Tý
5
22
Ất Sửu
6
23
Bính Dần
7
24
Đinh Mão
8
25
Mậu Thìn
9
26
Kỷ Tỵ
10
27
Canh Ngọ
11
28
Tân Mùi
12
29
Nhâm Thân
13
30
Quý Dậu
14
1/12
Giáp Tuất
15
2
Ất Hợi
16
3
Bính Tý
17
4
Đinh Sửu
18
5
Mậu Dần
19
6
Kỷ Mão
20
7
Canh Thìn
21
8
Tân Tỵ
22
9
Nhâm Ngọ
23
10
Quý Mùi
24
11
Giáp Thân
25
12
Ất Dậu
26
13
Bính Tuất
27
14
Đinh Hợi
28
15
Mậu Tý
29
16
Kỷ Sửu
30
17
Canh Dần
31
18
Tân Mão
1
19/12
Nhâm Thìn
2
20
Quý Tỵ
3
21
Giáp Ngọ
4
22
Ất Mùi
5
23
Bính Thân
6
24
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 3042

Lịch âm tháng 2 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
18
Tân Mão
1
19/12
Nhâm Thìn
2
20
Quý Tỵ
3
21
Giáp Ngọ
4
22
Ất Mùi
5
23
Bính Thân
6
24
Đinh Dậu
7
25
Mậu Tuất
8
26
Kỷ Hợi
9
27
Canh Tý
10
28
Tân Sửu
11
29
Nhâm Dần
12
1/1
Quý Mão
13
2
Giáp Thìn
14
3
Ất Tỵ
15
4
Bính Ngọ
16
5
Đinh Mùi
17
6
Mậu Thân
18
7
Kỷ Dậu
19
8
Canh Tuất
20
9
Tân Hợi
21
10
Nhâm Tý
22
11
Quý Sửu
23
12
Giáp Dần
24
13
Ất Mão
25
14
Bính Thìn
26
15
Đinh Tỵ
27
16
Mậu Ngọ
28
17
Kỷ Mùi
1
18/1
Canh Thân
2
19
Tân Dậu
3
20
Nhâm Tuất
4
21
Quý Hợi
5
22
Giáp Tý
6
23
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 3042

Lịch âm tháng 3 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
17
Kỷ Mùi
1
18/1
Canh Thân
2
19
Tân Dậu
3
20
Nhâm Tuất
4
21
Quý Hợi
5
22
Giáp Tý
6
23
Ất Sửu
7
24
Bính Dần
8
25
Đinh Mão
9
26
Mậu Thìn
10
27
Kỷ Tỵ
11
28
Canh Ngọ
12
29
Tân Mùi
13
30
Nhâm Thân
14
1/2
Quý Dậu
15
2
Giáp Tuất
16
3
Ất Hợi
17
4
Bính Tý
18
5
Đinh Sửu
19
6
Mậu Dần
20
7
Kỷ Mão
21
8
Canh Thìn
22
9
Tân Tỵ
23
10
Nhâm Ngọ
24
11
Quý Mùi
25
12
Giáp Thân
26
13
Ất Dậu
27
14
Bính Tuất
28
15
Đinh Hợi
29
16
Mậu Tý
30
17
Kỷ Sửu
31
18
Canh Dần
1
19/2
Tân Mão
2
20
Nhâm Thìn
3
21
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 3042

Lịch âm tháng 4 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
15
Đinh Hợi
29
16
Mậu Tý
30
17
Kỷ Sửu
31
18
Canh Dần
1
19/2
Tân Mão
2
20
Nhâm Thìn
3
21
Quý Tỵ
4
22
Giáp Ngọ
5
23
Ất Mùi
6
24
Bính Thân
7
25
Đinh Dậu
8
26
Mậu Tuất
9
27
Kỷ Hợi
10
28
Canh Tý
11
29
Tân Sửu
12
1/3
Nhâm Dần
13
2
Quý Mão
14
3
Giáp Thìn
15
4
Ất Tỵ
16
5
Bính Ngọ
17
6
Đinh Mùi
18
7
Mậu Thân
19
8
Kỷ Dậu
20
9
Canh Tuất
21
10
Tân Hợi
22
11
Nhâm Tý
23
12
Quý Sửu
24
13
Giáp Dần
25
14
Ất Mão
26
15
Bính Thìn
27
16
Đinh Tỵ
28
17
Mậu Ngọ
29
18
Kỷ Mùi
30
19
Canh Thân
1
20/3
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 3042

Lịch âm tháng 5 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
14
Ất Mão
26
15
Bính Thìn
27
16
Đinh Tỵ
28
17
Mậu Ngọ
29
18
Kỷ Mùi
30
19
Canh Thân
1
20/3
Tân Dậu
2
21
Nhâm Tuất
3
22
Quý Hợi
4
23
Giáp Tý
5
24
Ất Sửu
6
25
Bính Dần
7
26
Đinh Mão
8
27
Mậu Thìn
9
28
Kỷ Tỵ
10
29
Canh Ngọ
11
30
Tân Mùi
12
1/4
Nhâm Thân
13
2
Quý Dậu
14
3
Giáp Tuất
15
4
Ất Hợi
16
5
Bính Tý
17
6
Đinh Sửu
18
7
Mậu Dần
19
8
Kỷ Mão
20
9
Canh Thìn
21
10
Tân Tỵ
22
11
Nhâm Ngọ
23
12
Quý Mùi
24
13
Giáp Thân
25
14
Ất Dậu
26
15
Bính Tuất
27
16
Đinh Hợi
28
17
Mậu Tý
29
18
Kỷ Sửu
30
19
Canh Dần
31
20
Tân Mão
1
21/4
Nhâm Thìn
2
22
Quý Tỵ
3
23
Giáp Ngọ
4
24
Ất Mùi
5
25
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 3042

Lịch âm tháng 6 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
19
Canh Dần
31
20
Tân Mão
1
21/4
Nhâm Thìn
2
22
Quý Tỵ
3
23
Giáp Ngọ
4
24
Ất Mùi
5
25
Bính Thân
6
26
Đinh Dậu
7
27
Mậu Tuất
8
28
Kỷ Hợi
9
29
Canh Tý
10
1/5
Tân Sửu
11
2
Nhâm Dần
12
3
Quý Mão
13
4
Giáp Thìn
14
5
Ất Tỵ
15
6
Bính Ngọ
16
7
Đinh Mùi
17
8
Mậu Thân
18
9
Kỷ Dậu
19
10
Canh Tuất
20
11
Tân Hợi
21
12
Nhâm Tý
22
13
Quý Sửu
23
14
Giáp Dần
24
15
Ất Mão
25
16
Bính Thìn
26
17
Đinh Tỵ
27
18
Mậu Ngọ
28
19
Kỷ Mùi
29
20
Canh Thân
30
21
Tân Dậu
1
22/5
Nhâm Tuất
2
23
Quý Hợi
3
24
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 3042

Lịch âm tháng 7 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
18
Mậu Ngọ
28
19
Kỷ Mùi
29
20
Canh Thân
30
21
Tân Dậu
1
22/5
Nhâm Tuất
2
23
Quý Hợi
3
24
Giáp Tý
4
25
Ất Sửu
5
26
Bính Dần
6
27
Đinh Mão
7
28
Mậu Thìn
8
29
Kỷ Tỵ
9
1/6
Canh Ngọ
10
2
Tân Mùi
11
3
Nhâm Thân
12
4
Quý Dậu
13
5
Giáp Tuất
14
6
Ất Hợi
15
7
Bính Tý
16
8
Đinh Sửu
17
9
Mậu Dần
18
10
Kỷ Mão
19
11
Canh Thìn
20
12
Tân Tỵ
21
13
Nhâm Ngọ
22
14
Quý Mùi
23
15
Giáp Thân
24
16
Ất Dậu
25
17
Bính Tuất
26
18
Đinh Hợi
27
19
Mậu Tý
28
20
Kỷ Sửu
29
21
Canh Dần
30
22
Tân Mão
31
23
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 3042

Lịch âm tháng 8 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
24/6
Quý Tỵ
2
25
Giáp Ngọ
3
26
Ất Mùi
4
27
Bính Thân
5
28
Đinh Dậu
6
29
Mậu Tuất
7
30
Kỷ Hợi
8
1/7
Canh Tý
9
2
Tân Sửu
10
3
Nhâm Dần
11
4
Quý Mão
12
5
Giáp Thìn
13
6
Ất Tỵ
14
7
Bính Ngọ
15
8
Đinh Mùi
16
9
Mậu Thân
17
10
Kỷ Dậu
18
11
Canh Tuất
19
12
Tân Hợi
20
13
Nhâm Tý
21
14
Quý Sửu
22
15
Giáp Dần
23
16
Ất Mão
24
17
Bính Thìn
25
18
Đinh Tỵ
26
19
Mậu Ngọ
27
20
Kỷ Mùi
28
21
Canh Thân
29
22
Tân Dậu
30
23
Nhâm Tuất
31
24
Quý Hợi
1
25/7
Giáp Tý
2
26
Ất Sửu
3
27
Bính Dần
4
28
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 3042

Lịch âm tháng 9 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
22
Tân Dậu
30
23
Nhâm Tuất
31
24
Quý Hợi
1
25/7
Giáp Tý
2
26
Ất Sửu
3
27
Bính Dần
4
28
Đinh Mão
5
29
Mậu Thìn
6
1/8
Kỷ Tỵ
7
2
Canh Ngọ
8
3
Tân Mùi
9
4
Nhâm Thân
10
5
Quý Dậu
11
6
Giáp Tuất
12
7
Ất Hợi
13
8
Bính Tý
14
9
Đinh Sửu
15
10
Mậu Dần
16
11
Kỷ Mão
17
12
Canh Thìn
18
13
Tân Tỵ
19
14
Nhâm Ngọ
20
15
Quý Mùi
21
16
Giáp Thân
22
17
Ất Dậu
23
18
Bính Tuất
24
19
Đinh Hợi
25
20
Mậu Tý
26
21
Kỷ Sửu
27
22
Canh Dần
28
23
Tân Mão
29
24
Nhâm Thìn
30
25
Quý Tỵ
1
26/8
Giáp Ngọ
2
27
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 3042

Lịch âm tháng 10 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
21
Kỷ Sửu
27
22
Canh Dần
28
23
Tân Mão
29
24
Nhâm Thìn
30
25
Quý Tỵ
1
26/8
Giáp Ngọ
2
27
Ất Mùi
3
28
Bính Thân
4
29
Đinh Dậu
5
30
Mậu Tuất
6
1/9
Kỷ Hợi
7
2
Canh Tý
8
3
Tân Sửu
9
4
Nhâm Dần
10
5
Quý Mão
11
6
Giáp Thìn
12
7
Ất Tỵ
13
8
Bính Ngọ
14
9
Đinh Mùi
15
10
Mậu Thân
16
11
Kỷ Dậu
17
12
Canh Tuất
18
13
Tân Hợi
19
14
Nhâm Tý
20
15
Quý Sửu
21
16
Giáp Dần
22
17
Ất Mão
23
18
Bính Thìn
24
19
Đinh Tỵ
25
20
Mậu Ngọ
26
21
Kỷ Mùi
27
22
Canh Thân
28
23
Tân Dậu
29
24
Nhâm Tuất
30
25
Quý Hợi
31
26
Giáp Tý
1
27/9
Ất Sửu
2
28
Bính Dần
3
29
Đinh Mão
4
30
Mậu Thìn
5
1/10
Kỷ Tỵ
6
2
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 3042

Lịch âm tháng 11 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
26
Giáp Tý
1
27/9
Ất Sửu
2
28
Bính Dần
3
29
Đinh Mão
4
30
Mậu Thìn
5
1/10
Kỷ Tỵ
6
2
Canh Ngọ
7
3
Tân Mùi
8
4
Nhâm Thân
9
5
Quý Dậu
10
6
Giáp Tuất
11
7
Ất Hợi
12
8
Bính Tý
13
9
Đinh Sửu
14
10
Mậu Dần
15
11
Kỷ Mão
16
12
Canh Thìn
17
13
Tân Tỵ
18
14
Nhâm Ngọ
19
15
Quý Mùi
20
16
Giáp Thân
21
17
Ất Dậu
22
18
Bính Tuất
23
19
Đinh Hợi
24
20
Mậu Tý
25
21
Kỷ Sửu
26
22
Canh Dần
27
23
Tân Mão
28
24
Nhâm Thìn
29
25
Quý Tỵ
30
26
Giáp Ngọ
1
27/10
Ất Mùi
2
28
Bính Thân
3
29
Đinh Dậu
4
30
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 3042

Lịch âm tháng 12 năm 3042

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
24
Nhâm Thìn
29
25
Quý Tỵ
30
26
Giáp Ngọ
1
27/10
Ất Mùi
2
28
Bính Thân
3
29
Đinh Dậu
4
30
Mậu Tuất
5
1/11
Kỷ Hợi
6
2
Canh Tý
7
3
Tân Sửu
8
4
Nhâm Dần
9
5
Quý Mão
10
6
Giáp Thìn
11
7
Ất Tỵ
12
8
Bính Ngọ
13
9
Đinh Mùi
14
10
Mậu Thân
15
11
Kỷ Dậu
16
12
Canh Tuất
17
13
Tân Hợi
18
14
Nhâm Tý
19
15
Quý Sửu
20
16
Giáp Dần
21
17
Ất Mão
22
18
Bính Thìn
23
19
Đinh Tỵ
24
20
Mậu Ngọ
25
21
Kỷ Mùi
26
22
Canh Thân
27
23
Tân Dậu
28
24
Nhâm Tuất
29
25
Quý Hợi
30
26
Giáp Tý
31
27
Ất Sửu
1
28/11
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 3042
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 3042 âm lịch 3042 tết 3042 lịch tết 3042 tết nguyên đán 3042 lịch âm dương 3042

Ngày lễ, Sự kiện năm 3042

Ngày lễ dương lịch năm 3042

Dương lịch Tên ngày
1/1/3042
Tết Dương lịch
9/1/3042
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/3042
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/3042
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/3042
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/3042
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/3042
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/3042
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/3042
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/3042
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/3042
Ngày Cá tháng Tư
5/4/3042
Tết Thanh minh
22/4/3042
Ngày Trái đất
30/4/3042
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/3042
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/3042
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/3042
Ngày của mẹ
19/5/3042
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/3042
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/3042
Ngày của cha
21/6/3042
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/3042
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/3042
Ngày dân số thế giới
27/7/3042
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/3042
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/3042
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/3042
Ngày Quốc Khánh
10/9/3042
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/3042
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/3042
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/3042
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/3042
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/3042
Ngày Hallowen
9/11/3042
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/3042
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/3042
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/3042
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/3042
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/3042
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/3042
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 3042

Âm lịch Tên ngày
1/1/3042
Tết Nguyên Đán
13/1/3042
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/3042
Tết Nguyên tiêu
2/2/3042
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/3042
Lễ hội Tây Thiên
19/2/3042
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/3042
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/3042
Tết Hàn thực
14/4/3042
Tết Dân tộc Khmer
15/4/3042
Lễ Phật Đản
5/5/3042
Tết Đoan Ngọ
3/6/3042
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/3042
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/3042
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/3042
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/3042
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/3042
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/3042
Vu Lan
1/8/3042
Tết Katê
15/8/3042
Tết Trung Thu
9/9/3042
Tết Trùng Cửu
10/10/3042
Tết Trùng Thập
15/11/3042
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/3042
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/3042
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 3042

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Nhâm Dần 3042

Năm Nhâm Dần 3042 là năm Con Hổ

Thời gian bắt đầu của năm Nhâm Dần 3042 bắt đầu từ ngày 12/2/3042 tới hết ngày 01/02/3043 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/3042 đến hết ngày 30/12/3042. Tổng cộng 354 ngày.

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.
Những người sinh vào năm con hổ được xem là người thích mạo hiểm, dám chấp nhận rủi ro, có óc sáng kiến và có nhiều nghị lực. Là người năng động, họ thích trở thành “trung tâm của sự chú ý” trong cộng đồng và thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.